Công suất (W) | 250W |
---|---|
Kích thước (mm) | 435 × 385 × 122 |
Trọng lượng (kg) | ~8,8kg |
Quang thông | >32.500 lm (Lumileds 3030) / >34.000 lm (Lumileds 5050) |
Mã sản phẩm | FCR5-250-S6EP-6x50-P3030/P5050 |
---|---|
Driver | PHILIPS |
Chip LED | LUMILEDS 3030 (60.000 giờ) / LUMILEDS 5050 (60.000 giờ) |
Công suất (W) | 250W |
Điện áp sử dụng | 100–277 V.AC |
PF | >0,95 |
CRI | >80 |
CCT | 3000K / 4000K / 5000K / 6500K |
Góc chùm sáng | 90° |
SPD | 6kV / 10kV |
Cấp bảo vệ | Class I, IP66, IK08 |
Vật liệu | Nhôm đúc tản nhiệt, sơn tĩnh điện màu đen |
Chóa đèn | Nhôm phản quang |
Nhiệt độ môi trường | −30°C ~ +60°C |
Thời gian khởi động | <0,65s |
Tuổi thọ | ≥50.000 giờ |
Kích thước (mm) | 435 × 385 × 122 |
Trọng lượng (kg) | ~8,8kg |
Quang thông (lm) | >32.500 (Lumileds 3030) / >34.000 (Lumileds 5050) |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015; IEC 62262:2002; TCVN 4255:2008; TCVN10885-2-1:2015; TCVN7722-2-5:2007 |