| Công suất (W) | 800W |
|---|---|
| Kích thước (mm) | 640×640×120 |
| Trọng lượng (kg) | ~23kg |
| Quang thông (lm) | >100.000 (Bridgelux) / >112.000 (Lumileds 3030) |
| Mã sản phẩm | FMD16-800-S6EP-16x64-B3030/P3030 |
|---|---|
| Driver | PHILIPS |
| Chip LED | BRIDGELUX (54.000 giờ) / LUMILEDS 3030 (60.000 giờ) |
| Công suất (W) | 800W |
| Điện áp sử dụng | 100 – 277 V.AC |
| Hệ số công suất (PF) | >0,95 |
| Chỉ số hoàn màu (CRI) | >80 |
| Nhiệt độ màu (CCT) | 3000K / 4000K / 5000K / 6500K |
| Góc chùm sáng | 60° / 90° / 70×140° |
| Chống sét (SPD) | 6kV / 10kV |
| Cấp bảo vệ | Class I | IP66 | IK08 |
| Vật liệu thân đèn | Nhôm đúc tản nhiệt, khung thép sơn tĩnh điện |
| Mặt kính | Mặt nhựa PC chống lão hóa |
| Nhiệt độ môi trường làm việc | -30°C ~ +60°C |
| Thời gian khởi động | <0,65s |
| Tuổi thọ | >50.000 giờ |
| Kích thước (mm) | 640×640×120 |
| Trọng lượng (kg) | ~23kg |
| Quang thông (lm) | >100.000 (Bridgelux) / >112.000 (Lumileds 3030) |
| Chứng nhận | CE, RoHS |
| Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015; IEC 62262:2002; TCVN 4255:2008; TCVN10885-2-1:2015; TCVN7722-2-5:2007 |