Công suất (W) | 150W |
---|---|
Kích thước (mm) | 345 × 310 × 85 |
Trọng lượng (kg) | ~3,6kg |
Quang thông | >18.000 lm (Bridgelux) / >19.500 lm (Lumileds 3030) / >20.800 lm (Lumileds 5050) |
Mã sản phẩm | FL5054-150-S10HE-B3030/P3030/P5050 |
---|---|
Driver | NATIONLED |
Chip LED | BRIDGELUX (54.000 giờ) / LUMILEDS 3030 (60.000 giờ) / LUMILEDS 5050 (60.000 giờ) |
Công suất (W) | 150W |
Điện áp sử dụng | 100–277 V.AC |
Hệ số công suất (PF) | >0,95 |
CRI | ≥80 |
CCT | 3000K / 4000K / 5000K / 6500K |
Góc chùm sáng | 120° |
Chống sét (SPD) | 6kV / 10kV |
Cấp bảo vệ | Class I, IP66, IK08 |
Vật liệu – sơn | Nhôm đúc tản nhiệt, sơn tĩnh điện màu đen |
Chóa đèn | Tráng bạc |
Nhiệt độ môi trường | −30°C ~ +60°C |
Thời gian khởi động | <0,65s |
Tuổi thọ | ≥50.000 giờ |
Kích thước (mm) | 345 × 310 × 85 |
Trọng lượng (kg) | ~3,6kg |
Quang thông (lm) | >18.000 (Bridgelux) / >19.500 (Lumileds 3030) / >20.800 (Lumileds 5050) |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Tiêu chuẩn áp dụng | ISO 9001:2015; IEC 62262:2002; TCVN 4255:2008; TCVN 10885-2-1:2015; TCVN 7722-2-5:2007 |